Âm Hán Việt của 合せ目 là "hợp se mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] せ [se] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合せ目 là あわせめ [awaseme]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あわせめ:あはせ-[0]【合(わ)せ目】 物と物とを合わせたときのつぎめ。 Similar words: 合わせ目縫い目綴じ目継ぎ目継目