Âm Hán Việt của 合さる là "hợp saru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] さ [sa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合さる là あわさる [awasaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あわさ・る〔あはさる〕【合(わ)さる】 読み方:あわさる [動ラ五(四)]ぴったりと合わせた状態になる。「二枚の貝殻が—・る」 Similar words: 重なる一つになる