Âm Hán Việt của 司直 là "ty trực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 司 [ti, tư] 直 [trực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 司直 là しちょく [shichoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐ちょく【司直】 読み方:しちょく 1法律によって事の是非・善悪などを裁くことにかかわる役職。裁判官。「—の手にゆだねる」 2検察庁。検察官。「—の手が伸びる」 Similar words: 審判員裁判官法官審判官司法官