Âm Hán Việt của 司令部 là "ty lệnh bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 司 [ti, tư] 令 [lệnh, linh] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 司令部 là しれいぶ [shireibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しれい‐ぶ【司令部】 読み方:しれいぶ 司令官が職務を行う場所。 Similar words: 軍司令部本部