Âm Hán Việt của 司令 là "ty lệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 司 [ti, tư] 令 [lệnh, linh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 司令 là しれい [shirei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐れい【司令】 読み方:しれい [名](スル) 1軍隊や艦隊、また、消防などで、ある部署を指揮すること。また、その人。 2海軍や海上自衛隊で、一隊を指揮する職。また、その職にある者。 Similar words: 令下知下命沙汰指令