Âm Hán Việt của 叱責 là "sất trách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叱 [sất] 責 [trách, trái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叱責 là せき [seki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せき[1]【責】 Similar words: 義理義務債務任任務 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 叱責