Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 台( đài ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 台目 là "đài mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
台 [di , đài , thai ] 目 [mục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 台目 là だいめ [daime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だい‐め【台目/大目】 読み方:だいめ 1茶室の畳で、普通の畳の約4分の3の大きさのもの。台子(だいす)と風炉先屏風(ふろさきびょうぶ)を置く分を切り捨てた寸法に由来する。台目畳。 2昔、田1町についてその収穫の4分の1を税として引いたこと。 3薬種の目方で、1斤(きん)の4分の3。 4半分以上、または3分の2のこと。〈日葡〉 #台目 歴史民俗用語辞典 読み方:ダイメ(daime)茶室の畳。別名代目、大目Similar words :大抵 多数派 大部分 過半 大概
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiếu phòng trà, chiếu nhỏ dùng trong phòng trà, đệm chính, điểm trung tâm, vị trí trung gian, tầm nhìn trung gian, khung nền chính