Âm Hán Việt của 台無し là "đài vô shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 台 [di, đài, thai] 無 [mô, vô] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 台無し là だいなし [dainashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐なし【台無し】 読み方:だいなし 《一》[名・形動]ひどく汚れたり傷んだりして、役に立たなくなること。物事がすっかりだめになること。また、そのさま。「雨で着物が—だ」「計画が—になる」「一生を—にする」 《二》[副](多く否定的な表現に用いて)全然。まるで。「お客へ上げる茶が—水になりました」〈伎・名歌徳〉 Similar words: おじゃん空中分解頓挫パー水の泡