Âm Hán Việt của 台本 là "đài bản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 台 [di, đài, thai] 本 [bản, bổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 台本 là だいほん [daihon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐ほん【台本】 読み方:だいほん 演劇・映画・放送などで、演出のもととなる、せりふやト書きなどを書いた本。脚本。 #台本隠語大辞典 読み方:だいほん 舞台に上演する脚本のことをいふ。〔役者語〕演劇の仕組、舞台の状景、役者の台詞(せりふ)、動作等を記したもの。〔歌舞伎〕脚本と同じ。舞台に上演する脚本のこと。〔芸能(俳優)〕分類俳優、役者語、歌舞伎 Similar words: 本脚本原作シナリオスクリプト