Âm Hán Việt của 召集 là "triệu tập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] 集 [tập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召集 là しょうしゅう [shoushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうしゅう:せうしふ[0]【召集】 (名):スル ①大勢の人を呼び出して集めること。「代表チームを-する」 ②国会を開会するため衆参両院の国会議員に対し、一定の期日に国会に集合することを命ずること。内閣の助言と承認により国事行為として天皇が詔書によって行う。「国会を-する」〔地方議会の場合は「招集」と表記する〕 ③旧憲法下において、在郷軍人・国民兵などを、軍隊に編入するために呼び集めること。「-をかける」 Similar words: 徴兵制徴集徴兵集会動員
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
triệu tập, gọi, triệu gọi, gọi tập hợp, tổ chức cuộc họp