Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 召( triệu ) 致( trí )
Âm Hán Việt của 召致 là "triệu trí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
召 [triệu ] 致 [trí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 召致 là しょうち [shouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐ち〔セウ‐〕【召致】 読み方:しょうち [名](スル)呼び寄せること。「関係者を—する」 #実用日本語表現辞典 召致 読み方:しょうち 召し寄せること。「召す」は命じて来させること。賓客を招き寄せる場合には「招致」の表記を用いるのが普通。 (2011年5月27日更新)Similar words :召出す 召し出す 召寄せる 召取る 召喚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
triệu tập, mời đến, kêu gọi đến, chiêu mộ