Âm Hán Việt của 召寄せる là "triệu ký seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] 寄 [kí] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召寄せる là めしよせる [meshiyoseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めし‐よ・せる【召(し)寄せる】 読み方:めしよせる [動サ下一][文]めしよ・す[サ下二] 1貴人や目上の人が下位の人を呼び寄せる。「重臣を—・せる」 2貴人などが下位の人に命じて持って来させる。お取り寄せになる。「由ある御果物—・せ」〈源・宿木〉 Similar words: 召出す召し出す召取る召喚招致