Âm Hán Việt của 召取る là "triệu thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召取る là めしとる [meshitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めし‐と・る【召(し)取る】 読み方:めしとる [動ラ五(四)] 1(「召し捕る」とも書く)官命により罪人などをつかまえる。逮捕する。「盗賊を—・る」 2貴人や上位の人が呼び寄せる。「鍛冶匠(かぢたくみ)六人を—・りて」〈竹取〉 Similar words: 召出す召し出す召寄せる召喚招致