Âm Hán Việt của 召募 là "triệu mộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] 募 [mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召募 là しょうぼ [shoubo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうぼ:せう-[1]【招募・召募】 (名):スル まねきつのること。呼び集めること。募集。「-せし生疎なる兵/西国立志編:正直」 Similar words: 徴募募る募兵雇う徴集