Âm Hán Việt của 召出す là "triệu xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召出す là めしだす [meshidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めし‐だ・す【召(し)出す】 読み方:めしだす [動サ五(四)]貴人や主君が目下の人や家来を呼び出す。「お上に—・される」 Similar words: 召寄せる召取る召喚招致召致