Âm Hán Việt của 召し替え là "triệu shi thế e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] し [shi] 替 [thế] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召し替え là めしかえ [meshikae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めし‐かえ〔‐かへ〕【召(し)替え】 読み方:めしかえ 《「めしがえ」とも》召し替えること。また、それに用いるもの。→御(お)召し替え Similar words: 着替え