Âm Hán Việt của 召し上がる là "triệu shi thượng garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] し [shi] 上 [thướng, thượng] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召し上がる là めしあがる [meshiagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めしあが・る[0][4]【召し上(が)る】 (動:ラ五[四]) 「飲む」「食う」の尊敬語。「御飯を-・れ」 [可能]めしあがれる Similar words: 喰う召す頂く食む召し上がる