Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 叫( khiếu ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 叫ぶ là "khiếu bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
叫 [khiếu ] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 叫ぶ là おらぶ [orabu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おら・ぶ【▽叫ぶ】 読み方:おらぶ [動バ四]大声で叫ぶ。また、大声で泣き叫ぶ。 「菟原壮士(うなひをとこ)い天仰(あめあふ)ぎ叫び—・び地(つち)を踏み」〈万・一八〇九〉 #さけ・ぶ【叫ぶ】 読み方:さけぶ [動バ五(四)] 1大声を発する。大声で言う。「助けを求めて—・ぶ」「万歳を—・ぶ」 2世間 に対して 強く 訴える。強く 主張する。「無実を—・ぶ」「政治改革が—・ばれる」「核兵器廃絶を—・び続ける」 [可能]さけべるSimilar words :悲鳴 叫く 喚ばわる 呼ばる 咆哮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gào thét, la lên, hét to, gọi to