Âm Hán Việt của 叫 là "khiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叫 [khiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叫 là きょう [kyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう【叫】 読み方:きょう [常用漢字] [音]キョウ(ケウ)(呉)(漢) [訓]さけぶ甲高い声を張りあげる。「叫喚/号叫・絶叫」[難読]雄叫(おたけ)び Similar words: 悲鳴わめき声叫声喚き声叫び声