Âm Hán Việt của 叩きのめす là "khấu kinomesu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叩 [khấu] き [ki] の [no] め [me] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叩きのめす là たたきのめす [tatakinomesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たたき‐のめ・す【×叩きのめす】 読み方:たたきのめす [動サ五(四)] 1激しくなぐりつけて、起き上がれないようにする。「強いパンチで―・す」 2言葉で激しく攻撃するなどして、意気をすっかり失わせる。「鋭い論評に―・される」 Similar words: 殴り倒す打倒す張り倒す打っ倒すぶっ倒す