Âm Hán Việt của 句読 là "cú độc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 句 [câu, cấu, cú] 読 [độc, đậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 句読 là くとう [kutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く‐とう【句読】 読み方:くとう 1文を読むとき、その文の切れるところと一時息を切るところ。 2文章の読み方。特に、漢文の素読。「父恭斎に—を授けられていたのである」〈鴎外・渋江抽斎〉 3「句読点」の略。 Similar words: ごま点句切り符号読切り点ちょん読み切り点