Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 古( cổ ) 雅( nhã )
Âm Hán Việt của 古雅 là "cổ nhã ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
古 [cổ ] 雅 [nhã ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 古雅 là こが [koga]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐が【古雅】 読み方:こが [名・形動]古風で優雅なこと。また、そのさま。「—な趣のある茶碗」 # 古雅 読み方:コガ(koga)所在愛知県小牧市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒485-0814 愛知県小牧市古雅Similar words :古 前世 旧故 上世
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổ kính, tao nhã, tinh tế