Âm Hán Việt của 古老 là "cổ lão".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 古 [cổ] 老 [lão]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 古老 là ころう [korou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ころう:-らう[0]【古老・故老】 としより。老人。特に、昔のことをよく知っている老人。「村の-に話を聞く」 Similar words: 昔人老い老君故老年寄り