Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)古(cổ) 渡(độ)Âm Hán Việt của 古渡 là "cổ độ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 古 [cổ] 渡 [độ]
Cách đọc tiếng Nhật của 古渡 là こと [koto]
三省堂大辞林第三版こと[1]【古渡】「こわたり(古渡)」に同じ。⇔新渡(しんと)#デジタル大辞泉こ‐と【古渡】読み方:こと「古渡(こわた)り」に同じ。#古渡 歴史民俗用語辞典読み方:コワタリ(kowatari)室町時代以前の外国伝来の布帛・器物・薬品などの称。#古渡 隠語大辞典読み方:こわたり古く外国から渡来せし物品。古く外国から渡来した品のこと。