Âm Hán Việt của 古格 là "cổ cách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 古 [cổ] 格 [các, cách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 古格 là こかく [kokaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こかく[0][1]【古格】 昔のやり方。古くからの格式。古例。 Similar words: 因習協約コンベンション因襲大会