Âm Hán Việt của 古典的 là "cổ điển đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 古 [cổ] 典 [điển] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 古典的 là こてんてき [kotenteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こてん‐てき【古典的】 読み方:こてんてき [形動] 1古典とよばれるにふさわしい文化的な価値があるさま。「—な名著」 2古典を重んじ、伝統や形式を尊ぶさま。「—な図柄」 Similar words: クラシカルクラシック