Âm Hán Việt của 叙事文 là "tự sự văn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叙 [tự] 事 [sự] 文 [văn, vấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叙事文 là じょじぶん [jojibun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょじぶん[2][0]【叙事文】 歴史・記録など、事実をありのままに記した文章。 #デジタル大辞泉 じょじ‐ぶん【叙事文】 読み方:じょじぶん 叙事体で書かれた文章。歴史・記録・報告などの文章。 Similar words: 描出叙叙述叙事描写