Âm Hán Việt của 叙事 là "tự sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叙 [tự] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叙事 là じょじ [joji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょじ[0][1]【叙事】 事件や事実をありのままに述べ記すこと。→抒情 Similar words: 描出叙事文叙叙述描写