Âm Hán Việt của 取除く là "thủ trừ ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 除 [trừ] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取除く là とりのぞく [torinozoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐のぞ・く【取(り)除く】 #三省堂大辞林第三版 とりのぞ・く:[0]:[4]【取(り)除く】 (動カ五[四]) 不要なものを取ってなくす。取り去る。「まざり物を-・く」「不信感を-・く」 [可能]とりのぞける Similar words: 収去除去取去る除ける取り除ける