Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) 違( vy ) え( e )
Âm Hán Việt của 取違え là "thủ vy e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ ] 違 [vi ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取違え là とりちがえ [torichigae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とり‐ちがえ〔‐ちがへ〕【取(り)違え】 読み方:とりちがえ 取り違えること。「原稿の—」「話の—」 #実用日本語表現辞典 取り違え 読み方:とりちがえ 別表記:取り違い (1)話の内容や意味などを誤解すること。 (2)自分のものではない物を間違って手にとること、特に生まれたばかりの赤ん坊を間違った母親が連れ帰ってしまうこと。一般に、出産が行われた病院側の手違いにより起こることが多い。 (2013年12月3日更新)Similar words :かん違い 見あやまる 見損ずる 見損なう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm sai, nhầm lẫn, hiểu nhầm