Âm Hán Việt của 取立為替 là "thủ lập vy thế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 立 [lập] 為 [vi, vy, vị] 替 [thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取立為替 là とりたてかわせ [toritatekawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とりたて‐かわせ〔‐かはせ〕【取立為‐替】 読み方:とりたてかわせ ⇒逆為替 Similar words: 為替内国為替外国為替送金為替