Âm Hán Việt của 取掛る là "thủ quải ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 掛 [quải] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取掛る là とりかかる [torikakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐かか・る【取(り)掛(か)る】 読み方:とりかかる [動ラ五(四)] 1手をつける。着手する。「作業に―・る」 2すがりつく。とりすがる。「手足に―・りて哭(な)き悲しみき」〈記・上〉 3組みつく。うってかかる。「ものどもに―・りて、つかみこぼし給ふ」〈宇津保・国譲中〉 Similar words: 掛かる乗り掛る仕かける取りつく乗り掛かる