Âm Hán Việt của 取所 là "thủ sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取所 là とりどころ [toridokoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐どころ【取(り)所】 読み方:とりどころ 1取り立てていうだけの価値のある点。長所。とりえ。「此徳川政府を見ると殆んど―のない有様で」〈福沢・福翁自伝〉 2器物の取っ手。柄(え)。「―には、女の一人若菜摘みたる形を作りたり」〈宇津保・蔵開中〉 Similar words: 掴み手取っ手柄握り