Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) 引( dẫn ) き( ki )
Âm Hán Việt của 取引き là "thủ dẫn ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ] 引 [dấn, dẫn] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取引き là とりひき [torihiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とりひき[2]【取引】 (名):スル ①商人どうし,また,商人と客との間でなされる商業行為。売買の行為。「株を-する」 ②互いの利益のために双方の主張を取り入れ合って妥協すること。「主流派と反主流派との間に-が行われた」 #デジタル大辞泉 とり‐ひき【取引】 読み方:とりひき [名](スル) 1商人と商人、または、商人と客との間で行われる経済行為。「外国企業と—する」「—先」 2互いに利益を得られるよう交渉すること。「ライバル会社と裏で—する」 #実用日本語表現辞典 取り引き 読み方:とりひき 別表記:取引 一定条件下で合意の上で商品売買やサービスの提供、条件交渉などを行うこと。話し合って働きかけを成立させること。 (2011年6月2日更新) ### ウィキペディア(Wikipedia) 取引き 取引(とりひき、英:transaction)とは、契約や合意などのもとに、金品や事柄のやり取りを行うこと。Similar words :貿易 商う 交易 売買 売り買い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giao dịch, trao đổi, thương lượng, hợp đồng