Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) 回( hồi ) す( su )
Âm Hán Việt của 取回す là "thủ hồi su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ] 回 [hối, hồi] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取回す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とり‐まわ・す〔‐まはす〕【取(り)回す】 [動サ五(四)] 1順に取ってまわす。また、手に取ってまわす。「料理を皿に―・す」 2仕事などをうまく処理する。きりまわす。「家事を―・す」 3まわりを囲む。取り巻く。「男どもぶちのめせと―・せば」〈浄・歌念仏〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm lại, làm lại từ đầu