Âm Hán Việt của 取合せ là "thủ hợp se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 合 [cáp, hợp] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取合せ là とりあわせ [toriawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐あわせ〔‐あはせ〕【取(り)合(わ)せ】 読み方:とりあわせ 1ほどよく配合すること。「色の—がよい」 2とりなし。口添え。 「お暇の出るやうに—頼みます」〈浄・万年草〉 Similar words: 結合組合わせ合せ組み合わせ組合せ