Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)取(thủ) 去(khứ) る(ru)Âm Hán Việt của 取去る là "thủ khứ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 去 [khu, khứ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 取去る là []
デジタル大辞泉とり‐さ・る【取(り)去る】[動ラ五(四)]取ってなくす。取り除く。「不純物を―・る」「不安を―・る」
lấy đi, lấy ra, lấy đi khỏi