Âm Hán Việt của 取出す là "thủ xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取出す là とりだす [toridasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐だ・す【取(り)出す】 読み方:とりだす [動サ五(四)] 1中から取って、外へ出す。「かばんからノートを—・す」 2多くの中から選び出す。「秀句を—・す」 Similar words: 引く引っこぬく抜く引っ張り出す抜き取る