Âm Hán Việt của 取交す là "thủ giao su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] 交 [giao] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取交す là とりかわす [torikawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐かわ・す〔‐かはす〕【取(り)交(わ)す】 読み方:とりかわす [動サ五(四)]互いにやりとりする。交換する。「杯を—・す」 Similar words: 交わすやり取り遣り取り交える交換