Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 取れる là "thủ re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取れる là とれる [toreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 と・れる【取れる/捕れる/採れる/撮れる】 [動ラ下一][文]と・る[ラ下二] 1ついていたものが離れ落ちる。はなれる。「ボタンが―・れる」「表紙が―・れる」 2今まであった好ましくない状態が消え去る。「疲れが―・れる」「痛みが―・れる」 3(「穫れる」「獲れる」とも書く)収穫物・捕獲物や資源が得られる。「米が―・れる」「近海で―・れた魚」「良質の鉄鉱石が―・れる」 4そのように解釈できる。理解される。「どちらにも―・れる説明」「皮肉に―・れる」 5調和した状態になる。「釣り合いが―・れる」「栄養のバランスの―・れた食事」 6(撮れる)写真に写る。「よく―・れた写真」 7(「録れる」と書く)録音される。「鳥の声がよく―・れる」[下接句]肩上げが取れる・角(かど)が取れる・圭角(けいかく)が取れる・採算が取れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lấy được, đạt được, giành được, thu hoạch được