Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)取(thủ) っ手(thủ)Âm Hán Việt của 取っ手 là "thủ thủ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] っ [] 手 [thủ]
Cách đọc tiếng Nhật của 取っ手 là とって [totte]
デジタル大辞泉とっ‐て【取っ手/▽把手】読み方:とって手でつかんだりするために家具・器物などに取り付けたつまみ。「ドアの―」読み方:はしゅ手に握る 部分。取っ手。「把手掴み 手 取っ手 取所 柄Similar words:掴み 手 取所 柄 は‐しゅ【把手】読み方:はしゅ手に握る">握りは‐しゅ【把手】読み方:はしゅ手に握る 部分。取っ手。「把手掴み 手 取っ手 取所 柄
tay cầm, cán, quai, tay nắm