Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 収( thu ) 集( tập )
Âm Hán Việt của 収集 là "thu tập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
収 [thâu] 集 [tập]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 収集 là しゅうしゅう [shuushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐しゅう〔シウシフ〕【収集/×蒐集】 [名](スル) 1寄せ集めること。「ごみの―日」 2趣味・研究などのために集めること。また、そのもの。コレクション。「資料を―する」「切手の―家」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sưu tập, thu thập, sự tập hợp