Âm Hán Việt của 収集 là "thu tập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 収 [thâu] 集 [tập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 収集 là しゅうしゅう [shuushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐しゅう〔シウシフ〕【収集/×蒐集】 読み方:しゅうしゅう [名](スル) 1寄せ集めること。「ごみの—日」 2趣味・研究などのために集めること。また、そのもの。コレクション。「資料を—する」「切手の—家」 Similar words: 集めるコレクト集結寄せ集める聚合