Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 収( thu ) 穫( hoạch )
Âm Hán Việt của 収穫 là "thu hoạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
収 [thâu ] 穫 [hoạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 収穫 là しゅうかく [shuukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐かく〔シウクワク〕【収穫】 読み方:しゅうかく [名](スル) 1農作物をとりいれること。また、とりいれたもの。「—が多い」「—の秋」「米を—する」 2何かをすることで得られた成果。「たいした—もなく取材から帰る」 [補説]書名別項。→収穫 #しゅうかく〔シウクワク〕【収穫】 読み方:しゅうかく 前田夕暮の処女 歌集。明治43年(1910)刊行。Similar words :出来高 取れ高 生産高 収量 上がり高
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thu hoạch, thu về