Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 収( thu ) 斂( liễm )
Âm Hán Việt của 収斂 là "thu liễm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
収 [thâu ] 斂 [liễm , liệm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 収斂 là しゅうれん [shuuren]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅうれん:しう-[0]【収斂▼】 (名):スル ①ちぢむこと。ちぢめること。「血管の-が起こる」 ②〘数〙「収束(しゆうそく):② 」に同じ。 ③〘物〙「集束(しゆうそく) 」に同じ。 ④系統の異なる生物が、次第に似た形質をもつように進化すること。相近。 ⑤租税を取り立てること。収税。 #デジタル大辞泉 しゅう‐れん〔シウ‐〕【収×斂】 読み方:しゅうれん [名](スル) 1縮むこと。引き締まること。また、縮めること。収縮。「血管を—させる」 2一つにまとまること。また、まとめること。集約。「意見が—される」 3租税などを取り立てること。 4生物学で、系統の異なる生物どうしが、近似した形質をもつ方向へと進化する現象。相近。 5「収束2・3」の旧称。Similar words :収縮 凝縮 緊縮 委縮 圧搾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hội tụ, tập hợp, hội nhập