Âm Hán Việt của 収拾 là "thu thập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 収 [thâu] 拾 [kiệp, thập, thiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 収拾 là しゅうしゅう [shuushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐しゅう〔シウシフ〕【収拾】 読み方:しゅうしゅう [名](スル) 1ひろい集めること。「貨物を—せん為に岩礁に残り居り」〈中村訳・西国立志編〉 2混乱をおさめ、状態を整えること。「事態の—がつかない」「難局を—する」「—策」 Similar words: 統べるコントロール支配取り締まる取締まる