Âm Hán Việt của 収得 là "thu đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 収 [thâu] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 収得 là しゅうとく [shuutoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうとく:しう-[0]【収得】 (名):スル 自分の物にすること。手に入れること。「住宅を-する」→拾得(補説欄) Similar words: 取得手に入れる入手