Âm Hán Việt của 収容 là "thu dung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 収 [thâu] 容 [dong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 収容 là しゅうよう [shuuyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐よう〔シウ‐〕【収容】 読み方:しゅうよう [名](スル)人や物を一定の場所や施設に入れること。「被災者を—する」「—人員」「—能力」 Similar words: 束縛封じ込める封じ込む留置く拘束
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giam giữ, nhốt, lưu trú, tiếp nhận, tiếp nhận tù nhân, nhận vào