Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 収( thu ) 去( khứ )
Âm Hán Việt của 収去 là "thu khứ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
収 [thâu] 去 [khu, khứ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 収去 là しゅうきょ [shuukyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 収去 読み方:しゅうきょ 収去とは、集めて抜き取る、または集めて取り去ること。食品衛生法に基づき食品を採集し検査することを「収去検査」という。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thu hồi, tịch thu, lấy lại, loại bỏ