Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 収( thu )    去( khứ )  
Âm Hán Việt của 収去  là "thu khứ ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
収  [thâu ] 去  [khu , khứ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 収去  là しゅうきょ [shuukyo]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 実用日本語表現辞典 収去  読み方:しゅうきょ 収去とは、集めて抜き取る、または集めて取り去ること。食品衛生法に基づき食品を採集し検査することを「収去検査」という。 (2020年10月23日更新) 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thu hồi, tịch thu, lấy lại, loại bỏ