Âm Hán Việt của 反省 là "phản tỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 省 [tỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反省 là はんせい [hansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐せい【反省】 読み方:はんせい [名](スル) 1自分のしてきた言動をかえりみて、その可否を改めて考えること。「常に—を怠らない」「一日の行動を—してみる」 2自分のよくなかった点を認めて、改めようと考えること。「—の色が見られない」「誤ちを素直に—する」 Similar words: 内観内省自省