Âm Hán Việt của 反目 là "phản mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反目 là はんもく [hanmoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんもく[0]【反目】 (名):スル 仲が悪く、対立すること。にらみあうこと。「遺産をめぐり兄弟が-する」 Similar words: 反対拮抗確執対立敵対